Biến tần INVT bơm nước năng lượng mặt trời - ip65
Điều khiển trực tiếp động cơ bơm nước 1 pha và ba pha 220V
- Chức năng dùng nguồn điện năng lượng mặt trời để chạy bơm nước công suất từ 1 HP đến 3 HP, tự động đảo qua điện lưới khi thiếu năng lượng mặt trời.
- Thiết kế bảo vệ IP65 chống nước và không quạt, cài đặt thuận tiện, không phí bảo trì.
- Với chức năng bypass, hỗ trợ đầu vào nguồn điện lưới 1 pha 220V và động cơ diesel; module điều khiển theo nhiều mức nước và module điều khiển động cơ diesel start / stop (tùy chọn).
- Điện áp DC khởi động thấp và dãy điện áp đầu vào rộng tương thích cho nhiều loại pin NLMT khác nhau và cấu hình dãy pin NLMT khác nhau.
- Điều khiển kỹ thuật số thông minh, điều chỉnh linh hoạt và thiết lập nhiều tốc độ bơm. Bên cạnh chức năng khởi động mềm còn tích hợp bảo vệ chống sét, quá áp, quá dòng, chức năng bảo vệ quá tải…
Biến tần INVT bơm nước năng lượng mặt trời - ip65
|
BPD0K7TN |
BPD1K5TN |
BPD2K2TN |
BPD0K7TNAC |
BPD1K5TNAC |
BPD2K2TNAC |
Đầu vào (DC) |
|
Điện áp đầu vào DC max (V) |
300 |
450 |
300 |
450 |
Điện áp khởi động(V) |
80 |
100 |
80 |
100 |
Điện áp làm việc thấp nhất (V) |
60 |
80 |
60 |
80 |
Dãy điện áp MPPT (V) |
80-250 |
120-400 |
80-250 |
120-400 |
Số lượng MPPT/dãy |
Single :MC4 |
Max. DC Current(A) |
9 |
12 |
12 |
9 |
12 |
12 |
Bypass đầu vào(AC) |
|
Điện áp đầu và (VAC) |
NO |
220/230/240(1PH)-15%+10% |
Tần số đầu vào (Hz) |
NO |
47-63 |
Cổng kết nối đầu vào (AC) |
NO |
1P2L |
Đầu ra (AC) |
|
|
|
|
|
|
Công suất định mức (W) |
750 |
1500 |
2200 |
750 |
1500 |
2200 |
Dòng điện định mức (A) |
|
|
5.1(1PH) |
10.(1PH) |
14(1PH) |
5.1(1PH) |
10.2(1PH) |
14(1PH) |
|
4.2(3PH) |
7.5(3PH) |
10(3PH) |
4.2(3PH) |
7.5(3PH) |
10(3PH) |
Điện áp đầu ra (Vac) |
0-điện áp đầu vào Kết nối đầu ra |
1P2L/3P3L |
Tần số đầu ra (Hz) |
|
1-400 |
Khả năng điều khiển |
|
Ứng dụng điểu khiển |
Điều khiển động cơ |
Loại động cơ |
Động cơ không đồng bộ |
Thông số khác |
|
Kích thước (H x W x D mm) |
280×300×130 |
Trọng lượng (kg) |
≤10.5 |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Làm mát |
Làm mát tự nhiên |
Màn hình |
Màn hình LED mở rộng |
Truyền thông |
|
Truyền thông ngoài |
RS485/Single Digital Input/Analog Input (0-10V) |
Tiêu chuẩn chứng nhận |
Certification:CE ;IEC61800-3 C3 |
Working environment |
|
Nhiệt độ làm việc |
(-25 ℃~60℃ lớn hơn 45 ℃ hiệu suất bị giảm) |
Cao độ làm việc tối đa |
3000m(lớn hơn 2000m hiệu suất bị giảm) |
Thiết kế sử dụng |
5 năm (bảo hành18 tháng) |
Kiến nghị cấu hình hệ thống pin NLMT |
|
250Wp(điện áp hở mạch 38V±3V) |
4*1 |
8*1 |
11*1 |
4*1 |
8*1 |
11*1 |
300Wp(điện áp hở mạch 45V±3V) |
3*1 |
6*1 |
9*1 |
3*1 |
6*1 |
9*1 |
|
BPD0K7TN |
BPD1K5TN |
BPD2K2TN |
BPD0K7TNAC |
BPD1K5TNAC |
BPD2K2TNAC |
Đầu vào (DC) |
|
Điện áp đầu vào DC max (V) |
300 |
450 |
300 |
450 |
Điện áp khởi động(V) |
80 |
100 |
80 |
100 |
Điện áp làm việc thấp nhất (V) |
60 |
80 |
60 |
80 |
Dãy điện áp MPPT (V) |
80-250 |
120-400 |
80-250 |
120-400 |
Số lượng MPPT/dãy |
Single :MC4 |
Max. DC Current(A) |
9 |
12 |
12 |
9 |
12 |
12 |
Bypass đầu vào(AC) |
|
Điện áp đầu và (VAC) |
NO |
220/230/240(1PH)-15%+10% |
Tần số đầu vào (Hz) |
NO |
47-63 |
Cổng kết nối đầu vào (AC) |
NO |
1P2L |
Đầu ra (AC) |
|
|
|
|
|
|
Công suất định mức (W) |
750 |
1500 |
2200 |
750 |
1500 |
2200 |
Dòng điện định mức (A) |
|
|
5.1(1PH) |
10.(1PH) |
14(1PH) |
5.1(1PH) |
10.2(1PH) |
14(1PH) |
|
4.2(3PH) |
7.5(3PH) |
10(3PH) |
4.2(3PH) |
7.5(3PH) |
10(3PH) |
Điện áp đầu ra (Vac) |
0-điện áp đầu vào Kết nối đầu ra |
1P2L/3P3L |
Tần số đầu ra (Hz) |
|
1-400 |
Khả năng điều khiển |
|
Ứng dụng điểu khiển |
Điều khiển động cơ |
Loại động cơ |
Động cơ không đồng bộ |
Thông số khác |
|
Kích thước (H x W x D mm) |
280×300×130 |
Trọng lượng (kg) |
≤10.5 |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Làm mát |
Làm mát tự nhiên |
Màn hình |
Màn hình LED mở rộng |
Truyền thông |
|
Truyền thông ngoài |
RS485/Single Digital Input/Analog Input (0-10V) |
Tiêu chuẩn chứng nhận |
Certification:CE ;IEC61800-3 C3 |
Working environment |
|
Nhiệt độ làm việc |
(-25 ℃~60℃ lớn hơn 45 ℃ hiệu suất bị giảm) |
Cao độ làm việc tối đa |
3000m(lớn hơn 2000m hiệu suất bị giảm) |
Thiết kế sử dụng |
5 năm (bảo hành18 tháng) |
Kiến nghị cấu hình hệ thống pin NLMT |
|
250Wp(điện áp hở mạch 38V±3V) |
4*1 |
8*1 |
11*1 |
4*1 |
8*1 |
11*1 |
300Wp(điện áp hở mạch 45V±3V) |
3*1 |
6*1 |
9*1 |
3*1 |
6*1 |
9*1 |