Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051 (True RMS)
DC V :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
AC V [RMS] : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
DC A :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
AC A [RMS] :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
Ω :600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
Kiểm tra liên tục: 600.0Ω
Kiểm tra diode : 2V
C : 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF
F :10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Nhiệt độ : : -50~600ºC (with K-type Temperature probe)
Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)...
Nguồn : R6P (1.5V)×4
Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm
Khối lượng :. 560g
Phụ kiện : Pin, Que đo, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051 (True RMS)
DC V :600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
AC V [RMS] : 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
DC A :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
AC A [RMS] :600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
Ω :600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
Kiểm tra liên tục: 600.0Ω
Kiểm tra diode : 2V
C : 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF
F :10.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Nhiệt độ : : -50~600ºC (with K-type Temperature probe)
Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H)...
Nguồn : R6P (1.5V)×4
Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm
Khối lượng :. 560g
Phụ kiện : Pin, Que đo, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan