Nguồn Meanwell, ADD-155A, ADD-155B, ADD-155C
- Điện áp ngõ vào AC dãy rộng : 88~264VAC; 124~370VDC.
- PF>0.92@230VAC và đầy tải.
- Chức năng bảo vệ : ngắn mạch\quá tải\quá áp.
- Bảo vệ PIN thấp ( ngoại trừ dòng ADS).
- Được làm mát bằng đối lưu không khí.
- Cố định tần số switching tại 134 kHz.
- Tiêu chuẩn đánh giá : UL/CUL/TUV/CB/CE
- 100% đầy tải khi kiểm tra.
Nguồn Meanwell, AD-155A, AD-155B, AD-155C
- Điện áp ngõ vào AC dãy rộng : 88~264VAC; 124~370VDC.
- PF>0.92@230VAC và đầy tải.
- Chức năng bảo vệ : ngắn mạch\quá tải\quá áp.
- Bảo vệ PIN thấp ( ngoại trừ dòng ADS).
- Được làm mát bằng đối lưu không khí.
- Cố định tần số switching tại 134 kHz.
- Tiêu chuẩn đánh giá : UL/CUL/TUV/CB/CE
- 100% đầy tải khi kiểm tra
Nguồn Meanwell, ADS-15512, ADS-15524, ADS-15548
- Điện áp ngõ vào AC dãy rộng : 88~264VAC; 124~370VDC.
- PF>0.92@230VAC và đầy tải.
- Chức năng bảo vệ : ngắn mạch\quá tải\quá áp.
- Bảo vệ PIN thấp ( ngoại trừ dòng ADS).
- Được làm mát bằng đối lưu không khí.
- Cố định tần số switching tại 134 kHz.
- Tiêu chuẩn đánh giá : UL/CUL/TUV/CB/CE
- 100% đầy tải khi kiểm tra.
Nguồn Meanwell, ADD-55A, ADD-55B
- Điện áp ngõ vào AC dãy rộng : 88~264VAC; 124~370VDC.
- Chức năng bảo vệ : ngắn mạch\quá tải\quá áp.
- Bảo vệ PIN thấp(ngoại trừ dòng ADS
- Báo tín hiệu DC ( tùy chọn )
- Được làm mát bằng đối lưu không khí.
- Cố định tần số swithching tại 45 kHz.
- Tiêu chuẩn đánh giá : UL/CUL/TUV/CB/CE.
- 100% đầy tải khi kiểm tra.
Nguồn Meanwell, AD-55A, AD-55B
- Điện áp ngõ vào AC dãy rộng : 88~264VAC; 124~370VDC.
- Chức năng bảo vệ : ngắn mạch\quá tải\quá áp.
- Bảo vệ PIN thấp(ngoại trừ dòng ADS
- Báo tín hiệu DC ( tùy chọn )
- Được làm mát bằng đối lưu không khí.
- Cố định tần số swithching tại 45 kHz.
- Tiêu chuẩn đánh giá : UL/CUL/TUV/CB/CE.
- 100% đầy tải khi kiểm tra.
Nguồn Meanwell, ADS-5512, ADS-5524
- Điện áp ngõ vào AC dãy rộng : 88~264VAC; 124~370VDC.
- Chức năng bảo vệ : ngắn mạch\quá tải\quá áp.
- Bảo vệ PIN thấp(ngoại trừ dòng ADS
- Báo tín hiệu DC ( tùy chọn )
- Được làm mát bằng đối lưu không khí.
- Cố định tần số swithching tại 45 kHz.
- Tiêu chuẩn đánh giá : UL/CUL/TUV/CB/CE.
- 100% đầy tải khi kiểm tra.
Nguồn Meanwell, PSC-100A, PSC-100B, PSC-100A-C, PSC-100B-C
- Điện áp ngõ vào AC dãy rộng : 90~264VAC; 127~370VDC.
- Kích thước siêu nhỏ : 5” x 3”
- Chức năng bảo vệ : ngắn mạch\quá tải\quá áp.
- Bảo vệ PIN thấp/bảo vệ chống đảo cực bằng cầu chì.
- Liên hệ tín hiệu Relay cho AC OK và PIN thấp
- Được làm mát bằng đối lưu không khí.
- 100% đầy tải khi kiểm tra.
- Có thể dùng vỏ ( PSC-100x-C)
Nguồn Meanwell, PSC-60A, PSC-60B, PSC-60A-C, PSC-60B-C
- Điện áp ngõ vào AC dãy rộng : 90~264VAC; 127~370VDC.
- Kích thước siêu nhỏ : 4” x 2”
- Chức năng bảo vệ : ngắn mạch\quá tải\quá áp.
- Bảo vệ PIN thấp/bảo vệ chống đảo cực bằng cầu chì.
- Tín hiệu báo cho AC OK và PIN thấp
- Được làm mát bằng đối lưu không khí.
- 100% đầy tải khi kiểm tra.
- Có thể dùng vỏ ( PSC-60x-C)
Nguồn Meanwell, SCP-75-12, SCP-75-24
- Điện áp ngõ AC vào dãy rộng : 85~264VAC/120~370VDC.
- Chức năng bảo vệ : ngắn mạch\quá tải\quá áp\chiều phân cực PIN(bằng cầu chì).
- Được làm mát bằng đối lưu không khí.
- LED chỉ thị sáng khi nguồn hoạt động.
- Công suất tiêu thụ không tải <0.75W.
- Chức năng cân bằng nhiệt(bằng điện trở nhiệt bên ngoài).
- 100% đầy tải khi kiểm tra.
- Kích thước : dài x rộng x cao ( 159 x 97 x 38 mm) SCP-75
- Trọng lượng : 0.5kg/cái
Nguồn Meanwell, SCP-50-12, SCP-50-24
- Điện áp ngõ AC vào dãy rộng : 85~264VAC/120~370VDC.
- Chức năng bảo vệ : ngắn mạch\quá tải\quá áp\chiều phân cực PIN(bằng cầu chì).
- Được làm mát bằng đối lưu không khí.
- LED chỉ thị sáng khi nguồn hoạt động.
- Công suất tiêu thụ không tải <0.75W.
- Chức năng cân bằng nhiệt(bằng điện trở nhiệt bên ngoài).
- 100% đầy tải khi kiểm tra.
- Kích thước : dài x rộng x cao ( 129 x 98 x 38 mm) SCP-50
- Trọng lượng : 0.45kg/cái
Nguồn Meanwell, SCP-35-12, SCP-35-24
- Điện áp ngõ AC vào dãy rộng : 85~264VAC/120~370VDC.
- Chức năng bảo vệ : ngắn mạch\quá tải\quá áp\chiều phân cực PIN(bằng cầu chì).
- Được làm mát bằng đối lưu không khí.
- LED chỉ thị sáng khi nguồn hoạt động.
- Công suất tiêu thụ không tải <0.75W.
- Chức năng cân bằng nhiệt(bằng điện trở nhiệt bên ngoài).
- 100% đầy tải khi kiểm tra.
- Kích thước : dài x rộng x cao ( 99 x 97 x 36 mm)
- Trọng lượng : 0.37kg/cái
Nguồn Meanwell Security series
Nguồn Meanwell, ADD-155A, ADD-155B, ADD-155C
Mã sản phẩm______Điện áp và dòng ngõ ra_______Hiệu suất
ADD-155A___________13.8V , 0 ~ 10.5A__________78%
______________________5V , 0 ~ 3.0A
____________________13.3V, 0~0.5A (Charger)
ADD-155B___________27.6V , 0 ~ 5.0A____________81%
______________________5V , 0 ~ 3.0A
____________________27.1V, 0~0.5A (Charger)
ADD-155C___________54V , 0 ~ 2.5A____________81%
______________________5V , 0 ~ 3.0A
____________________53.5V, 0~0.2A (Charger)
Nguồn Meanwell, AD-155A, AD-155B, AD-155C
Mã sản phẩm______Điện áp và dòng ngõ ra_______Hiệu suất
AD-155A_________13.8V , 0 ~ 11.5A_____________80%
__________________13.3V , 0 ~ 0.5A ( Charger)
AD-155B___________27.6V , 0 ~ 5.5A_____________84%
___________________27.1V , 0 ~ 0.5A (Charger)
AD-155C___________54.0V , 0 ~ 2.7A_____________84%
___________________53.5V , 0 ~ 0.5A (Charger)
Nguồn Meanwell, ADS-15512, ADS-15524, ADS-15548
Mã sản phẩm______Điện áp và dòng ngõ ra_______Hiệu suất
ADS-15512___________12V , 0 ~ 12.5A___________77%
_____________________5V , 0 ~ 3.0A
ADS-15524___________24V , 0 ~ 6.5A____________82%
_____________________5V , 0 ~ 3.0A
ADS-15548___________48V , 0 ~ 3.2A____________82%
_____________________5V , 0 ~ 3.0A
Nguồn Meanwell, ADD-55A, ADD-55B
Mã sản phẩm______Điện áp và dòng ngõ ra_______Hiệu suất
ADD-55A___________13.8V , 0 ~ 3.5A_____________71%
______________________5V , 0 ~ 4.0A
____________________13.4V, 0~0.23A (Charger)
ADD-55B___________27.6V , 0 ~ 2.0A_____________74%
______________________5V , 0 ~ 4.0A
____________________26.5V, 0~0.16A (Charger)
Nguồn Meanwell, AD-55A, AD-55B
Mã sản phẩm______Điện áp và dòng ngõ ra_______Hiệu suất
AD-55A___________13.8V , 0 ~ 4.0A_____________71%
__________________13.4V , 0 ~ 0.23A ( Charger)
AD-55B___________27.6V , 0 ~ 2.0A_____________74%
__________________26.5V , 0 ~ 0.16A (Charger)
Nguồn Meanwell, ADS-5512, ADS-5524
Mã sản phẩm______Điện áp và dòng ngõ ra_______Hiệu suất
ADS-5512___________12V , 0 ~ 4.0A_____________76%
_____________________5V , 0 ~ 4.0A
ADS-5512___________24V , 0 ~ 2.5A_____________79%
_____________________5V , 0 ~ 4.0A
Nguồn Meanwell, PSC-100A, PSC-100B, PSC-100A-C, PSC-100B-C
Mã sản phẩm______Điện áp và dòng ngõ ra_______Hiệu suất
PSC-100A___________13.8V , 0 ~ 7.0A_____________86%
____________________13.8V , 0 ~ 2.5A ( Charger)
PSC-100B___________27.6V , 0 ~ 3.5A_____________88%
____________________27.6V , 0 ~ 1.25A( Charger)
PSC-100A-C__________13.8V , 0 ~ 7.0A_____________86%
_____________________13.8V , 0 ~ 2.5A ( Charger)
PSC-100B-C__________27.6V , 0 ~ 3.5A____________88%
_____________________27.6V , 0 ~ 1.25A( Charger)
Nguồn Meanwell, PSC-60A, PSC-60B, PSC-60A-C, PSC-60B-C
Mã sản phẩm______Điện áp và dòng ngõ ra_______Hiệu suất
PSC-60A___________13.8V , 0 ~ 4.3A_____________84%
___________________13.8V , 0 ~ 1.5A ( Charger)
PSC-60B___________27.6V , 0 ~ 2.15A____________84%
___________________27.6V , 0 ~ 0.75A( Charger)
PSC-60A-C___________13.8V , 0 ~ 4.3A_____________84%
___________________13.8V , 0 ~ 1.5A ( Charger)
PSC-60B-C___________27.6V , 0 ~ 2.15A____________84%
___________________27.6V , 0 ~ 0.75A( Charger)
Nguồn Meanwell, SCP-75-12, SCP-75-24
Mã sản phẩm______Điện áp và dòng ngõ ra_______Hiệu suất
SCP-75-12________13.8V , 0 ~ 5.4A______________81%
SCP-75-24________27.6V , 0 ~ 2.7A______________85%
Nguồn Meanwell, SCP-50-12, SCP-50-24
Mã sản phẩm______Điện áp và dòng ngõ ra_______Hiệu suất
SCP-50-12________13.8V , 0 ~ 3.6A______________81%
SCP-50-24________27.6V , 0 ~ 1.8A______________85%
Nguồn Meanwell, SCP-35-12, SCP-35-24
Mã sản phẩm______Điện áp và dòng ngõ ra_______Hiệu suất
SCP-35-12________13.8V , 0 ~ 2.6A______________83%
SCP-35-24________27.6V , 0 ~ 1.4A______________86%
Nguồn Meanwell, SCP-35-12, SCP-35-24