Động cơ giảm tốc bánh răng côn bonfiglioli A Series, Khi hiệu suất và tính linh hoạt phối hợp với nhau. hotline: 0962643030
HÀNG CÓ SẴN, GIAO HÀNG NHANH, GIÁ CẠNH TRANH
Động cơ giảm tốc trục vít bánh vít bonfiglioli VF và W Series
HOTLINE: 0962643030 - eMROvietnam@gmail.com
Type |
Torque Nm |
A 05 |
100 |
A 10 |
150 |
A 20 |
250 |
A 30 |
410 |
A 35 |
600 |
A 41 |
850 |
A 50 |
1500 |
A 55 |
2000 |
A 60 |
2800 |
A 70 |
5000 |
A 80 |
8000 |
A 90 |
14000 |
Torque Range - Momen lực
100 Nm... 14000 Nm
Mechanical Rating - Công suất (n1 = 1400 min-1)
0,22 kW...150 kW
Gear Ratios - Tỉ số truyền
5,4...1715
Output Configuration - Cấu hình đầu ra
- Kiểu lắp đặt chân đế và trục - mỗi kích thước có 2 tùy chọn
- Kiểu trục không khóa với vòng đệm cố định
- Kiểu trục ra dương (kích thước theo hệ mét hoặc Inch)
- Thiết bị nối dạng côn có thể kết hợp với nhiều đường kính trục
- Kiểu trục âm rãnh then theo tiêu chuẩn DIN 5480
Input Configuration - Cấu hình đầu vào
- Khớp nối động cơ theo tiêu chuẩn IEC và NEMA
- Khớp nối với động cơ phụ
- Kiểu trục vào dương (kích thước theo hệ Mét hoặc Inch)
Applicable AC motors - Kết hợp với động cơ điện xoay chiều
- Loại M: Động cơ gắn liền (hộp giảm tốc) hoăc có thắng
- Loại BN: Động cơ thường hoặc Động cơ có thắng thông qua khớp nối theo tiêu chuẩn IEC
- Động cơ có một tốc độ hoặc hai tốc độ (lưỡng tốc)
Main Brake Features - Đặc điểm chính của thắng
- Sử dụng nguồn một chiều hoặc xoay chiều
- Thời gian thắng và nhả thắng nhanh hơn thông qua bộ chỉnh lưu điện tử biến đổi điện áp AC/DC loại SB, NBR, SBR (tùy chọn)
Main Motor Options - Lựa chọn khác
- Cảm biến và điều chỉnh nhiệt
- Hệ thống thông gió cưỡng bức riêng biệt
- Encoder dạng Line Driver và Push – Pull
- Điều khiển kích dòng và bộ mã hóa đẩy-kéo gia tăng
XEM THÊM: Hộp giảm tốc Bonfiglioli