Nguồn Meanwell AC/DC dạng Open Frame
Nguồn Meanwell, PS-35-3.3, PS-35-5, PS-35-7.5, PS-35-12, PS-35-13.5, PS-35-15, PS-35-24, PS-35-48
Đặc điểm:
- Điện áp ngõ vào AC dãy rộng : 90~264VAC;127~370VDC.
- Chức năng bảo vệ : ngắn mạch\quá tải\quá áp.
- Được làm mát bằng đối lưu không khí.
- 100% đầy tải khi kiểm tra.
Nguồn Meanwell, PS-45-3.3, PS-45-5, PS-45-7.5, PS-45-12, PS-45-13.5, PS-45-15, PS-45-24, PS-45-27, PS-45-48
Đặc điểm:
- Điện áp ngõ vào AC dãy rộng : 90~264VAC;127~370VDC.
- Chức năng bảo vệ : ngắn mạch\quá tải\quá áp.
- Được làm mát bằng đối lưu không khí.
- Tần số swithching cố định tại 65khz.
- Dòng rò thấp < 0.75 mA.
- 100% đầy tải khi kiểm tra.
Nguồn Meanwell AC/DC dạng Open Frame
Nguồn Meanwell, PS-35-3.3, PS-35-5, PS-35-7.5, PS-35-12, PS-35-13.5, PS-35-15, PS-35-24, PS-35-48
Mã sản phẩm________Điện áp và dòng ngõ ra___________Hiệu suất
PS-35-3.3___________3.3V , 0 ~ 6.0A_________________70%
PS-35-5_____________5V , 0 ~ 6.0A__________________78%
PS-35-7.5___________7.5V , 0 ~ 4.7A_________________80%
PS-35-12____________12V , 0 ~ 3.0A_________________81%
PS-35-13.5___________13.5V , 0 ~ 2.6A_______________81%
PS-35-15_____________15V , 0 ~ 2.4A________________81%
PS-35-24_____________24V , 0 ~ 1.5A________________85%
PS-35-48_____________48V , 0 ~ 0.75A_______________84%
Nguồn Meanwell, PS-45-3.3, PS-45-5, PS-45-7.5, PS-45-12, PS-45-13.5, PS-45-15, PS-45-24, PS-45-27, PS-45-48
Mã sản phẩm________Điện áp và dòng ngõ ra___________Hiệu suất
PS-45-3.3___________3.3V , 0 ~ 8.0A_________________69%
PS-45-5_____________5V , 0 ~ 8.0A__________________74%
PS-45-7.5___________7.5V , 0 ~ 5.4A_________________75%
PS-45-12____________12V , 0 ~ 3.7A_________________76%
PS-45-13.5___________13.5V , 0 ~ 3.3A_______________77%
PS-45-15_____________15V , 0 ~ 3.0A________________77%
PS-45-24_____________24V , 0 ~ 1.9A________________78%
PS-45-27_____________27V , 0 ~ 1.7A________________78%
PS-45-48_____________48V , 0 ~ 1.0A________________78%