Tổng kho eMRO là đại lý phân phối Thiết bị điện LS chính hãng tại Miền Bắc.Hotline: 0962643030 - emrovietnam@gmail.com
LS (LG) là thương hiệu thiết bị điện công nghiệp của tập đoàn LS Industry của Hàn Quốc. Sản phẩm bao gồm: máy cắt trung thế, VCB, máy cắt hạ thế ACB, aptomat, cầu dao tự động MCCB, MCB, cầu dao chống giật ELCB, khởi động từ (contactor), rơ le nhiệt, ...
Tổng kho eMRO là đại lý phân phối Thiết bị điện LS chính hãng tại Miền Bắc. Sản phẩm của chúng tôi luôn đảm bảo hàng chính hãng với các tiêu chí đề cao tính hợp lý về chi phí cho các doanh nghiệp, là địa chỉ tin cậy để các doanh nghiệp và người dùng tin tưởng chọn lựa sản phẩm lĩnh vực MRO. ưu thế của chúng tôi là
Hàng có SẴN, giao hàng NHANH toàn quốc
Thiết bị điện LS, ACB Metasol và Phụ Kiện
Hotline O962.64.3030 - eMROvietnam@gmail.com
ACB LS-4P Draw Out | 6300A/120kA | AS-63G4-63A
ACB LS-4P Draw Out | 5000A/100kA | AS-50F4-50A
ACB LS-4P Draw Out | 4000A/100kA | AS-40F4-40A
ACB LS-4P Draw Out | 4000A/85kA | AS-40E4-40A
ACB LS-4P Draw Out | 3200A/85kA | AS-32E4-32A
ACB LS-4P Draw Out | 2500A/85kA | AS-25E4-25A
ACB LS-4P Draw Out | 2000A/85kA | AS-20E4-20A
ACB LS-4P Draw Out | 1600A/65kA | AN-16D4-16A
ACB LS-4P Draw Out | 1300A/65kA | AN-13D4-13A
ACB LS-4P Draw Out | 1000A/65kA | AN-10D4-10A
ACB LS-4P Draw Out | 800A/65kA | AN-08D4-08A
ACB LS-4P Draw Out | 600A/65kA | AN-06D4-06A
ACB LS-4P Fixed | 6300A/120kA | AS-63G4-63H
ACB LS-4P Fixed | 5000A/100kA | AS-50F4-50H
ACB LS-4P Fixed | 4000A/100kA | AS-40F4-40H
ACB LS-4P Fixed | 4000A/85kA | AS-40E4-40H
ACB LS-4P Fixed | 3200A/85kA | AS-32E4-32H
ACB LS-4P Fixed | 2500A/85kA | AS-25E4-25H
ACB LS-4P Fixed | 2000A/85kA | AS-20E4-20H
ACB LS-4P Fixed | 1250A/65kA | AN-13D4-13H
ACB LS-4P Fixed | 1600A/65kA | AN-16D4-16H
ACB LS-4P Fixed | 1000A/65kA | AN-10D4-10H
ACB LS-4P Fixed | 800A/65kA | AN-06D4-06H
ACB LS-4P Fixed | 630A/65kA | AN-06D4-06H
ACB LS-3P Draw Out | 5000A/120kA | AS-63G3-63A
ACB LS-3P Draw Out | 5000A/120kA | AS-50G3-50A
ACB LS-3P Draw Out | 4000A/100kA | AS-40G3-40A
ACB LS-3P Draw Out | 5000A/100kA | AS-50F3-50A
ACB LS-3P Draw Out | 4000A/100kA | AS-40F3-40A
ACB LS-3P Draw Out | 4000A/85kA | AS-40E3-40A
ACB LS-3P Draw Out | 3200A/85kA | AS-32E3-32A
ACB LS-3P Draw Out | 2500A/85kA | AS-25E3-25A
ACB LS-3P Draw Out | 2000A/85kA | AS-20E3-20A
ACB LS-3P Draw Out | 1600A/65kA | AN-16D3-16A
ACB LS-3P Draw Out | 1250A/65kA | AN-13D3-13A
ACB LS-3P Draw Out | 1000A/65kA | AN-10D3-10A
ACB LS-3P Draw Out | 800A/65kA | AN-08D3-08A
ACB LS-3P Draw Out | 600A/65kA | AN-06D3-06A
ACB LS-3P Fixed | 6300A/120kA | AS-63G3-63H
ACB LS-3P Fixed | 5000A/100kA | AS-50F3-50H
ACB LS-3P Fixed | 4000A/85kA | AS-40E3-40H
ACB LS-3P Fixed | 3200A/85kA | AS-32E3-32H
ACB LS-3P Fixed | 2500A/85kA | AS-25E3-25H
ACB LS-3P Fixed | 1600A/85kA | AS-20E3-20H
ACB LS-3P Fixed | 1600A/65kA | AN-16D3-16H
ACB LS-3P Fixed | 1250A/65kA | AN-13D3-13H
ACB LS-3P Fixed | 1000A/65kA | AN-10D3-10H
ACB LS-3P Fixed | 800A/65kA-AN-08D3-08H
ACB LS-3P Fixed | 630A/65kA-AN-06D3-06H
Mã Hàng ACB LS Metasol 3P & 4P loại Fixed và Drawout từ 630A đến 1600A
ACB METASOL 3 Pha (loại FIXED) |
|
ACB METASOL 3 POLES (DRAW OUT) |
Tên hàng |
In (A) |
Icu(KA) |
|
Tên hàng |
In (A) |
Icu(KA) |
AN-06D3-06H |
630A |
65 |
|
AN-06D3-06A |
600A |
65 |
AN-08D3-08H |
800A |
65 |
|
AN-08D3-08A |
800A |
65 |
AN-10D3-10H |
1000A |
65 |
|
AN-10D3-10A |
1000A |
65 |
AN-13D3-13H |
1250A |
65 |
|
AN-13D3-13A |
1250A |
65 |
AN-16D3-16H |
1600A |
65 |
|
AN-16D3-16A |
1600A |
65 |
AS-20E3-20H |
2000A |
85 |
|
AS-20E3-20A |
2000A |
85 |
AS-25E3-25H |
2500A |
85 |
|
AS-25E3-25A |
2500A |
85 |
AS-32E3-32H |
3200A |
85 |
|
AS-32E3-32A |
3200A |
85 |
AS-40E3-40H |
4000A |
85 |
|
AS-40E3-40A |
4000A |
85 |
AS-40F3-40H |
4000A |
100 |
|
AS-40F3-40A |
4000A |
100 |
AS-50F3-50H |
5000A |
100 |
|
AS-50F3-50A |
5000A |
100 |
AS-63G3-63H |
6300A |
120 |
|
AS-63G3-63A |
6300A |
120 |
ACB METASOL 4 POLES (FIXED) |
|
ACB METASOL 4 POLES (DRAW OUT) |
Tên hàng |
In (A) |
Icu (KA) |
|
Tên hàng |
In (A) |
Icu (KA) |
AN-06D4-06H |
630A |
65 |
|
AN-06D4-06A |
600A |
65 |
AN-08D4-08H |
800A |
65 |
|
AN-08D4-08A |
800A |
65 |
AN-10D4-10H |
1000A |
65 |
|
AN-10D4-10A |
1000A |
65 |
AN-13D4-13H |
1250A |
65 |
|
AN-13D4-13A |
1300A |
65 |
AN-16D4-16H |
1600A |
65 |
|
AN-16D4-16A |
1600A |
65 |
AS-20E4-20H |
2000A |
85 |
|
AS-20E4-20A |
2000A |
85 |
AS-25E4-25H |
2500A |
85 |
|
AS-25E4-25A |
|
85 |
AS-32E4-32H |
3200A |
85 |
|
AS-32E4-32A |
3200A |
|
AS-40E4-40H |
4000A |
85 |
|
AS-40E4-40A |
4000A |
85 |
AS-40F4-40H |
4000A |
100 |
|
AS-40F4-40A |
4000A |
100 |
AS-50F4-50H |
5000A |
100 |
|
AS-50F4-50A |
5000A |
100 |
AS-63G4-63H |
6300A |
120 |
|
AS-63G4-63A |
6300A |
120 |
PHỤ KIỆN ACB |
|
PHỤ KIỆN ACB |
Bộ bảo vệ thấp áp |
UVT coil |
|
Khóa liên động |
2-way (dùng cho 2 ACB) |
(UVT+UDC) |
UDC: UVT Time Delay Controller |
|
(Mechanical Interlock) |
3-way (dùng cho 3 ACB) |
Shunt Coil (cuộn mở) |
SHT for ACB |
|
Tấm chắn pha |
IB for ACB 630A~6300A |
Xem thêm:
Thiết bị điện LS, MCB LS